primely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primely.

Từ điển Anh Việt

  • primely

    /'praimli/

    * phó từ

    tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo