primal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primal.
Từ điển Anh Việt
primal
/'praiməl/
* tính từ
(như) primeval
(thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu
primal
nguyên thuỷ, cơ sở chính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primal
* kỹ thuật
chính
cơ sở
nguyên thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primal
Similar:
cardinal: serving as an essential component
a cardinal rule
the central cause of the problem
an example that was fundamental to the argument
computers are fundamental to modern industrial structure
Synonyms: central, fundamental, key
aboriginal: having existed from the beginning; in an earliest or original stage or state
aboriginal forests
primal eras before the appearance of life on earth
the forest primeval
primordial matter
primordial forms of life
Synonyms: primeval, primaeval, primordial