primordial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primordial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primordial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primordial.

Từ điển Anh Việt

  • primordial

    /prai'mɔ:djəl/

    * tính từ

    có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ

    căn bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primordial

    * kỹ thuật

    y học:

    nguyên thủy (trong phôi học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primordial

    Similar:

    aboriginal: having existed from the beginning; in an earliest or original stage or state

    aboriginal forests

    primal eras before the appearance of life on earth

    the forest primeval

    primordial matter

    primordial forms of life

    Synonyms: primal, primeval, primaeval