primaeval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primaeval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primaeval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primaeval.

Từ điển Anh Việt

  • primaeval

    Cách viết khác : primeval

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primaeval

    Similar:

    aboriginal: having existed from the beginning; in an earliest or original stage or state

    aboriginal forests

    primal eras before the appearance of life on earth

    the forest primeval

    primordial matter

    primordial forms of life

    Synonyms: primal, primeval, primordial