aboriginal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
aboriginal
/,æbə'ridʤənl/
* tính từ
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
the aboriginal inhabitants of a country: thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho: chè là một đặc sản của Phú thọ
ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ
* danh từ
thổ dân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aboriginal
* kỹ thuật
xây dựng:
thổ dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aboriginal
of or pertaining to members of the indigenous people of Australia
an Aboriginal rite
having existed from the beginning; in an earliest or original stage or state
aboriginal forests
primal eras before the appearance of life on earth
the forest primeval
primordial matter
primordial forms of life
Synonyms: primal, primeval, primaeval, primordial
Similar:
aborigine: a dark-skinned member of a race of people living in Australia when Europeans arrived
Synonyms: Abo, native Australian, Australian Aborigine
native: an indigenous person who was born in a particular place
the art of the natives of the northwest coast
the Canadian government scrapped plans to tax the grants to aboriginal college students
Synonyms: indigen, indigene, aborigine
native: characteristic of or relating to people inhabiting a region from the beginning
native Americans
the aboriginal peoples of Australia
Antonyms: nonnative