nonnative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonnative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonnative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonnative.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonnative
not being or composed of aborigines
the nonnative population of South Africa
Antonyms: native
of plants or animals originating in a part of the world other than where they are growing
Similar:
foreign-born: of persons born in another area or country than that lived in
our large nonnative population
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).