indigen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indigen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indigen
Similar:
native: an indigenous person who was born in a particular place
the art of the natives of the northwest coast
the Canadian government scrapped plans to tax the grants to aboriginal college students
Synonyms: indigene, aborigine, aboriginal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).