indigence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indigence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigence.
Từ điển Anh Việt
indigence
/'indidʤəns/
* danh từ
sự nghèo khổ, sự bần cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indigence
a state of extreme poverty or destitution
their indigence appalled him
a general state of need exists among the homeless
Synonyms: need, penury, pauperism, pauperization