indigenousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indigenousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigenousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigenousness.
Từ điển Anh Việt
indigenousness
xem indigenous
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indigenousness
nativeness by virtue of originating or occurring naturally (as in a particular place)
Synonyms: autochthony, endemism