aborigine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aborigine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aborigine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aborigine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aborigine
a dark-skinned member of a race of people living in Australia when Europeans arrived
Synonyms: Abo, Aboriginal, native Australian, Australian Aborigine
Similar:
native: an indigenous person who was born in a particular place
the art of the natives of the northwest coast
the Canadian government scrapped plans to tax the grants to aboriginal college students
Synonyms: indigen, indigene, aboriginal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).