abo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abo.
Từ điển Anh Việt
abo
* danh từ
thổ dân (Uc, lóng, sỉ nhục)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abo
Similar:
aborigine: a dark-skinned member of a race of people living in Australia when Europeans arrived
Synonyms: Aboriginal, native Australian, Australian Aborigine
Từ liên quan
- abo
- abor
- abode
- abohm
- aboil
- abord
- abort
- about
- above
- aboard
- aborad
- aboral
- abound
- abolish
- abonent
- aborted
- abortin
- abortus
- aboulia
- aboulic
- abomasal
- abomasum
- abortion
- abortive
- about...
- abo group
- aboiement
- abolisher
- abolition
- abominate
- aborigine
- abound in
- abounding
- above all
- abo system
- abominable
- abominably
- abominator
- aboriginal
- aborigines
- aborticide
- abortively
- about turn
- about-face
- about-turn
- aboveboard
- abocclusion
- abolishable
- abolishment
- abomination