abord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abord.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abord

    * kỹ thuật

    y học:

    không phát tnển

    sảy thai

    thui, chột