abohm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abohm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abohm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abohm.

Từ điển Anh Việt

  • abohm

    (Tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa -9 ôm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abohm

    * kỹ thuật

    điện:

    ôm hệ từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abohm

    a unit of resistance equal to a billionth of an ohm