abolishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abolishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abolishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abolishment.
Từ điển Anh Việt
abolishment
/ə'bɔliʃmənt/
* danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abolishment
* kinh tế
sự bãi bỏ, hủy bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abolishment
Similar:
abolition: the act of abolishing a system or practice or institution (especially abolishing slavery)
the abolition of capital punishment