abolish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abolish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abolish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abolish.

Từ điển Anh Việt

  • abolish

    /ə'bɔliʃ/

    * ngoại động từ

    thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ

    to abolish the exploitation of man by man: thủ tiêu chế độ người bóc lột người

    to abolish acontract: huỷ bỏ một bản giao kèo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abolish

    * kỹ thuật

    hủy bỏ

    phá hủy

    phế bỏ

    thủ tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abolish

    do away with

    Slavery was abolished in the mid-19th century in America and in Russia

    Synonyms: get rid of

    Antonyms: establish