abort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abort.

Từ điển Anh Việt

  • abort

    /ə'bɔ:t/

    * nội động từ

    sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    (sinh vật học) không phát triển, thui

    * ngoại động từ

    làm sẩy thai, phá thai

  • abort

    (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abort

    * kỹ thuật

    bỏ

    gạt bỏ

    hủy bỏ

    kết thúc bất thường

    ngừng

    ngưng dừng hơi sớm

    phá hủy

    phá thai

    sự hủy

    toán & tin:

    bãi bỏ

    bỏ ngang

    hủy

    điện tử & viễn thông:

    cắt mạch hơi sớm

    y học:

    Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abort

    the act of terminating a project or procedure before it is completed

    I wasted a year of my life working on an abort

    he sent a short message requesting an abort due to extreme winds in the area

    terminate before completion

    abort the mission

    abort the process running on my computer

    cease development, die, and be aborted

    an aborting fetus

    terminate a pregnancy by undergoing an abortion