abort timer (abt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abort timer (abt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abort timer (abt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abort timer (abt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abort timer (abt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ định thời huy bỏ
Từ liên quan
- abort
- aborted
- abortin
- abortus
- abortion
- abortive
- aborticide
- abortively
- abort (abt)
- abortionist
- abortiveness
- abortifacient
- abortion pill
- abort sequence
- abortive stamen
- abortive subexit
- abort timer (abt)
- abort session (as)
- aborted connection
- aborting procedure
- abortion mechanism
- abort group request
- abort session (abs)
- abortive enterprise
- abortion in progress
- abortion-inducing drug