abortifacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abortifacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abortifacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abortifacient.
Từ điển Anh Việt
abortifacient
/ə'bɔ:ti'feiʃənt/
* tính từ
phá thai, làm sẩy thai
* danh từ
thuốc phá thai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abortifacient
* kỹ thuật
y học:
tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abortifacient
a drug (or other chemical agent) that causes abortion
Synonyms: aborticide, abortion-inducing drug
causing abortion