abortive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abortive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abortive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abortive.
Từ điển Anh Việt
abortive
/ə'bɔ:tiv/
* tính từ
đẻ non
an abortive child: đứa bé đẻ non
non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
an abortive plan: một kế hoạch sớm thất bại
(sinh vật học) không phát triển đầy đủ
an abortive organ: một cơ quan không phát triển đầy đủ
abortive
(Tech) bỏ dở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abortive
* kỹ thuật
y học:
chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột
thuộc sẩy thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abortive
failing to accomplish an intended result
an abortive revolt
a stillborn plot to assassinate the President
Synonyms: stillborn, unsuccessful