unsuccessful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsuccessful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsuccessful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsuccessful.
Từ điển Anh Việt
unsuccessful
/' ns k'sesful/
* tính từ
không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsuccessful
* kỹ thuật
toán & tin:
không có kết quả
không thành công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsuccessful
not successful; having failed or having an unfavorable outcome
Antonyms: successful
Similar:
abortive: failing to accomplish an intended result
an abortive revolt
a stillborn plot to assassinate the President
Synonyms: stillborn