successful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

successful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm successful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của successful.

Từ điển Anh Việt

  • successful

    /sək'sesful/

    * tính từ

    có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt

    to be successful: thành công, thắng lợi, thành đạt

    a successful candidate: ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • successful

    having succeeded or being marked by a favorable outcome

    a successful architect

    a successful business venture

    Antonyms: unsuccessful