abound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abound.
Từ điển Anh Việt
abound
/ə'baund/
* nội động từ
(+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
coal abounds in our country: than đá có rất nhiều ở nước ta
to abound in courage: có thừa can đảm