abounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abounding.
Từ điển Anh Việt
abounding
/ə'baundiɳ/
* tính từ
nhiều, phong phú, thừa thãi