abounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abounding.

Từ điển Anh Việt

  • abounding

    /ə'baundiɳ/

    * tính từ

    nhiều, phong phú, thừa thãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abounding

    existing in abundance

    abounding confidence

    whiskey galore

    Synonyms: galore

    Similar:

    abound: be abundant or plentiful; exist in large quantities

    abound: be in a state of movement or action

    The room abounded with screaming children

    The garden bristled with toddlers

    Synonyms: burst, bristle