galore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galore.

Từ điển Anh Việt

  • galore

    /gə'lɔ:/

    * phó từ

    rất nhiều, dồi dào

    a meat with meat and beer galore: bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia

    * danh từ

    sự phong phú, sự dồi dào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galore

    in great numbers

    daffodils galore

    Similar:

    abounding: existing in abundance

    abounding confidence

    whiskey galore