bristle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bristle
/'brisl/
* danh từ
lông cứng
hog's bristles: lông lợn
râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
(thực vật học) tơ cứng
to set up one's bristles
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
to set up someone's bristles
làm cho ai nổi giận
* nội động từ
dựng đứng lên (lông...)
its hairs bristled: lông nó dựng đứng lên
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
the harbour bristles with masts: hải cảng tua tủa những cột buồm
to bristle with difficulties: đầy khó khăn
* ngoại động từ
xù, dựng đứng (lông...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bristle
* kỹ thuật
xây dựng:
bằng lông, bằng sợi tổng hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bristle
a stiff fiber (coarse hair or filament); natural or synthetic
a stiff hair
rise up as in fear
The dog's fur bristled
It was a sight to make one's hair uprise!
have or be thickly covered with or as if with bristles
bristling leaves
react in an offended or angry manner
He bristled at her suggestion that he should teach her how to use the program
Similar:
abound: be in a state of movement or action
The room abounded with screaming children
The garden bristled with toddlers
Synonyms: burst