bristled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bristled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bristled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bristled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bristled

    Similar:

    abound: be in a state of movement or action

    The room abounded with screaming children

    The garden bristled with toddlers

    Synonyms: burst, bristle

    bristle: rise up as in fear

    The dog's fur bristled

    It was a sight to make one's hair uprise!

    Synonyms: uprise, stand up

    bristle: have or be thickly covered with or as if with bristles

    bristling leaves

    bristle: react in an offended or angry manner

    He bristled at her suggestion that he should teach her how to use the program

    barbed: having or covered with protective barbs or quills or spines or thorns or setae etc.

    a horse with a short bristly mane

    bristly shrubs

    burred fruits

    setaceous whiskers

    Synonyms: barbellate, briary, briery, bristly, burred, burry, prickly, setose, setaceous, spiny, thorny

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).