thorny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thorny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thorny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thorny.

Từ điển Anh Việt

  • thorny

    /'θɔ:ni/

    * tính từ

    có gai, nhiều gai

    (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa

    a thorny subject: một vấn đề khó khăn hắc búa

Từ điển Anh Anh - Wordnet