barbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbed.
Từ điển Anh Việt
barbed
/'bɑ:bd/
* tính từ
có ngạnh; có gai
barbed wire: dây thép gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barbed
capable of wounding
a barbed compliment
a biting aphorism
pungent satire
Synonyms: biting, nipping, pungent, mordacious
having or covered with protective barbs or quills or spines or thorns or setae etc.
a horse with a short bristly mane
bristly shrubs
burred fruits
setaceous whiskers
Synonyms: barbellate, briary, briery, bristled, bristly, burred, burry, prickly, setose, setaceous, spiny, thorny
Similar:
barb: provide with barbs
barbed wire