barb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
barb
/bɑ:b/
* danh từ
(động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)
(động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)
* danh từ
ngạnh (lưỡi câu, tên)
(sinh vật học) râu; gai
(động vật học) tơ (lông chim)
gai (dây thép gai)
lời nói châm chọc, lời nói chua cay
(số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)
* ngoại động từ
làm cho có ngạnh, làm cho có gai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barb
* kỹ thuật
ngạnh
rìa xờm
cơ khí & công trình:
bạt rìa xờm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barb
the pointed part of barbed wire
a subsidiary point facing opposite from the main point that makes an arrowhead or spear hard to remove
one of the parallel filaments projecting from the main shaft of a feather
provide with barbs
barbed wire
Similar:
shot: an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
his parting shot was `drop dead'
she threw shafts of sarcasm
she takes a dig at me every chance she gets
- barb
- barbu
- barbed
- barbel
- barber
- barbet
- barbary
- barbate
- barbell
- barbery
- barbola
- barbuda
- barbule
- barbacan
- barbados
- barbarea
- barbaric
- barbasco
- barbecue
- barbeque
- barberry
- barbette
- barbican
- barbital
- barbwire
- barbadian
- barbarian
- barbarise
- barbarism
- barbarity
- barbarize
- barbarous
- barbecued
- barbitone
- barbarossa
- barbecuing
- barbedness
- barbellate
- barbershop
- barbituric
- barbarously
- barbary ape
- barbed bolt
- barbed nail
- barbed wire
- barber-shop
- barbiturate
- barbados leg
- barbados tar
- barbara ward