barbiturate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barbiturate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbiturate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbiturate.
Từ điển Anh Việt
barbiturate
* danh từ
một loại thuốc an thần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barbiturate
* kỹ thuật
y học:
bacbiturat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barbiturate
organic compound having powerful soporific effect; overdose can be fatal