barbarise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbarise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbarise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbarise.

Từ điển Anh Việt

  • barbarise

    /'bɑ:bəraiz/

    * ngoại động từ

    làm cho trở thành dã man (một dân tộc)

    làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)

    * nội động từ

    trở thành dã man

    trở thành lai căng (ngôn ngữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbarise

    Similar:

    barbarize: become crude or savage or barbaric in behavior or language

    barbarize: make crude or savage in behavior or speech

    his years in prison have barbarized the young man