barbet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbet.

Từ điển Anh Việt

  • barbet

    /'bɑ:bit/

    * danh từ

    (động vật học) cu rốc (chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbet

    small brightly colored stout-billed tropical bird having short weak wings