barbette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbette.

Từ điển Anh Việt

  • barbette

    /bɑ:'bet/

    * danh từ

    bệ pháo (trong pháo đài)

    lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbette

    (formerly) a mound of earth inside a fort from which heavy gun can be fired over the parapet