jibe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jibe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jibe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jibe.

Từ điển Anh Việt

  • jibe

    /dʤaib/

    * danh từ & động từ (như) gibe

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau

    words and actions do not jibe: lời nói và việc làm không đi đôi với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jibe

    shift from one side of the ship to the other

    The sail jibbed wildly

    Synonyms: gybe, jib, change course

    Similar:

    shot: an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect

    his parting shot was `drop dead'

    she threw shafts of sarcasm

    she takes a dig at me every chance she gets

    Synonyms: shaft, slam, dig, barb, gibe

    match: be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics

    The two stories don't agree in many details

    The handwriting checks with the signature on the check

    The suspect's fingerprints don't match those on the gun

    Synonyms: fit, correspond, check, gibe, tally, agree

    Antonyms: disagree