change course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change course.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • change course

    Similar:

    jibe: shift from one side of the ship to the other

    The sail jibbed wildly

    Synonyms: gybe, jib

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).