change of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change of life.

Từ điển Anh Việt

  • change of life

    thời kỳ mãn kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • change of life

    Similar:

    menopause: the time in a woman's life in which the menstrual cycle ends

    Synonyms: climacteric