change owners nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change owners nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change owners giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change owners.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • change owners

    Similar:

    change hands: be transferred to another owner

    This restaurant changed hands twice last year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).