changeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeability.

Từ điển Anh Việt

  • changeability

    /,tʃeindʤə'biliti/

    * danh từ

    tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changeability

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính biến đổi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • changeability

    Similar:

    changeableness: the quality of being changeable; having a marked tendency to change

    the changeableness of the weather

    Antonyms: changelessness