change tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change tray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • change tray

    * kinh tế

    khay tiền thối

    khay tiền trả lại