changeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeable.

Từ điển Anh Việt

  • changeable

    /'tʃeindʤəbl/

    * tính từ

    dễ thay đổi, hay thay đổi

    a changeable person: con người dễ thay đổi

    changeable weather: thời tiết hay thay đổi

    có thể thay đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changeable

    * kỹ thuật

    biến đổi được

    toán & tin:

    có thể thay đổi

    cơ khí & công trình:

    dễ thay đổi

    thay được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • changeable

    such that alteration is possible; having a marked tendency to change

    changeable behavior

    changeable moods

    changeable prices

    Synonyms: changeful

    Antonyms: unchangeable

    subject to change

    a changeable climate

    the weather is uncertain

    unsettled weather with rain and hail and sunshine coming one right after the other

    Synonyms: uncertain, unsettled

    varying in color when seen in different lights or from different angles

    changeable taffeta

    chatoyant (or shot) silk

    a dragonfly hovered, vibrating and iridescent

    Synonyms: chatoyant, iridescent, shot

    Similar:

    mutable: capable of or tending to change in form or quality or nature

    a mutable substance

    the mutable ways of fortune

    mutable weather patterns

    a mutable foreign policy

    Antonyms: immutable