chatoyant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chatoyant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chatoyant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chatoyant.

Từ điển Anh Việt

  • chatoyant

    * tính từ

    óng ánh nhiều màu

    * danh từ

    viên ngọc óng ánh nhiều màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chatoyant

    Similar:

    changeable: varying in color when seen in different lights or from different angles

    changeable taffeta

    chatoyant (or shot) silk

    a dragonfly hovered, vibrating and iridescent

    Synonyms: iridescent, shot