iridescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iridescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iridescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iridescent.
Từ điển Anh Việt
iridescent
/,iri'desnt/ (irisation) /,airi'zeiʃn/
* tính từ
phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu
* danh từ
loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iridescent
* kỹ thuật
y học:
phát ngũ sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iridescent
having a play of lustrous rainbow colors
an iridescent oil slick
nacreous (or pearlescent) clouds looking like mother-of-pearl
a milky opalescent (or opaline) luster
Synonyms: nacreous, opalescent, opaline, pearlescent
Similar:
changeable: varying in color when seen in different lights or from different angles
changeable taffeta
chatoyant (or shot) silk
a dragonfly hovered, vibrating and iridescent