nacreous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nacreous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nacreous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nacreous.
Từ điển Anh Việt
nacreous
/'neikrəs/ (nacreous) /'neikriəs/
* tính từ
lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nacreous
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ánh xà cừ
y học:
trắng đục và lóng lánh như xà cừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nacreous
consisting of or resembling mother-of-pearl
Similar:
iridescent: having a play of lustrous rainbow colors
an iridescent oil slick
nacreous (or pearlescent) clouds looking like mother-of-pearl
a milky opalescent (or opaline) luster
Synonyms: opalescent, opaline, pearlescent