pearlescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pearlescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearlescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearlescent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pearlescent
Similar:
iridescent: having a play of lustrous rainbow colors
an iridescent oil slick
nacreous (or pearlescent) clouds looking like mother-of-pearl
a milky opalescent (or opaline) luster
Synonyms: nacreous, opalescent, opaline
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).