shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot.

Từ điển Anh Việt

  • shot

    /ʃɔt/

    * danh từ

    sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)

    phần đóng góp

    to pay one's shot: góp tiền, đóng phần tiền của mình

    * danh từ

    đạn, viên đạn

    ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém

    phát đạn, phát bắn

    without firing a single shot: shot không tốn một phát đạn nào

    to take a flying shot: bắn chim đang bay; bắn mục tiêu di động

    random shot: phát bắn bừa

    sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may

    to have (take) a shot at: thử làm (cái gì)

    to make a bad shot: đoán nhầm

    tầm (đạn...)

    người bắn

    a crack shot: một tay súng giỏi

    to be no shot: bắn kém

    mìn (phá đá...)

    quả tạ

    to put the shot: ném tạ, đẩy tạ

    cút sút (vào gôn)

    liều côcain; phát tiêm mocfin

    (thông tục) ngụm rượu

    ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim)

    lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo

    to call the shots

    (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng

    a shot in the arm

    liều thuốc bổ (nghĩa bóng)

    a long shot

    sự thử làm không chắc thành công

    (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng

    (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công

    like a shot

    (xem) like

    not a shot in the locker

    (xem) locker

    not by a long shot

    (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào

    * ngoại động từ

    nạp đạn

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot

    * tính từ

    có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...)

    crimson shot with yellow: màu đỏ thắm có lốm đốm vàng

    dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại

    his chances are shot: dịp may của hắn thế là tong rồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shot

    * kinh tế

    đường dẫn khí lò

    * kỹ thuật

    bi

    bi thép

    hạt

    lỗ mìn

    nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt

    sự bắn

    sự chụp ảnh

    sự đo đạc

    sự nổ mìn

    tia ngắm

    xây dựng:

    bi khoan

    mìn (phá đá)

    sự đo ngắm

    điện:

    cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)

    phát súng

    sự ngắm hướng

    hóa học & vật liệu:

    mẻ rót (đúc)

    sự nổ mìn (thăm dò mỏ)

    viên bi

    viên sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shot

    a solid missile discharged from a firearm

    the shot buzzed past his ear

    Synonyms: pellet

    a chance to do something

    he wanted a shot at the champion

    Synonyms: crack

    a person who shoots (usually with respect to their ability to shoot)

    he is a crack shot

    a poor shooter

    Synonyms: shooter

    an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect

    his parting shot was `drop dead'

    she threw shafts of sarcasm

    she takes a dig at me every chance she gets

    Synonyms: shaft, slam, dig, barb, jibe, gibe

    sports equipment consisting of a heavy metal ball used in the shot put

    he trained at putting the shot

    an explosive charge used in blasting

    a blow hard enough to cause injury

    he is still recovering from a shot to his leg

    I caught him with a solid shot to the chin

    an attempt to score in a game

    informal words for any attempt or effort

    he gave it his best shot

    he took a stab at forecasting

    Synonyms: stab

    Similar:

    shooting: the act of firing a projectile

    his shooting was slow but accurate

    stroke: (sports) the act of swinging or striking at a ball with a club or racket or bat or cue or hand

    it took two strokes to get out of the bunker

    a good shot requires good balance and tempo

    he left me an almost impossible shot

    scene: a consecutive series of pictures that constitutes a unit of action in a film

    injection: the act of putting a liquid into the body by means of a syringe

    the nurse gave him a flu shot

    nip: a small drink of liquor

    he poured a shot of whiskey

    guess: an estimate based on little or no information

    Synonyms: guesswork, guessing, dead reckoning

    snapshot: an informal photograph; usually made with a small hand-held camera

    my snapshots haven't been developed yet

    he tried to get unposed shots of his friends

    Synonyms: snap

    blastoff: the launching of a missile or spacecraft to a specified destination

    shoot: hit with a missile from a weapon

    Synonyms: hit, pip

    shoot: kill by firing a missile

    Synonyms: pip

    blast: fire a shot

    the gunman blasted away

    Synonyms: shoot

    film: make a film or photograph of something

    take a scene

    shoot a movie

    Synonyms: shoot, take

    shoot: send forth suddenly, intensely, swiftly

    shoot a glance

    dart: run or move very quickly or hastily

    She dashed into the yard

    Synonyms: dash, scoot, scud, flash, shoot

    tear: move quickly and violently

    The car tore down the street

    He came charging into my office

    Synonyms: shoot, shoot down, charge, buck

    shoot: throw or propel in a specific direction or towards a specific objective

    shoot craps

    shoot a golf ball

    photograph: record on photographic film

    I photographed the scene of the accident

    She snapped a picture of the President

    Synonyms: snap, shoot

    shoot: emit (as light, flame, or fumes) suddenly and forcefully

    The dragon shot fumes and flames out of its mouth

    shoot: cause a sharp and sudden pain in

    The pain shot up her leg

    inject: force or drive (a fluid or gas) into by piercing

    inject hydrogen into the balloon

    Synonyms: shoot

    shoot: variegate by interweaving weft threads of different colors

    shoot cloth

    shoot: throw dice, as in a crap game

    fritter: spend frivolously and unwisely

    Fritter away one's inheritance

    Synonyms: frivol away, dissipate, shoot, fritter away, fool, fool away

    shoot: score

    shoot a basket

    shoot a goal

    shoot: utter fast and forcefully

    She shot back an answer

    shoot: measure the altitude of by using a sextant

    shoot a star

    shoot: produce buds, branches, or germinate

    the potatoes sprouted

    Synonyms: spud, germinate, pullulate, bourgeon, burgeon forth, sprout

    inject: give an injection to

    We injected the glucose into the patient's vein

    Synonyms: shoot

    changeable: varying in color when seen in different lights or from different angles

    changeable taffeta

    chatoyant (or shot) silk

    a dragonfly hovered, vibrating and iridescent

    Synonyms: chatoyant, iridescent