blast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blast
/blɑ:st/
* danh từ
luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
tiếng kèn
the blast of a trumpet: tiếng kèn trompet
sự nổ (mìn)
* ngoại động từ
làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
frost blasts buds: sương giá làm thui chột nụ cây
làm nổ tung, phá (bằng mìn)
phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
gây hoạ; nguyền rủa
blast you!
đồ trời đánh thánh vật!
blast
(Tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blast
* kinh tế
đăng quảng cáo
phát thanh
* kỹ thuật
cho nổ
làm nổ
lực đẩy
luồng gió
nổ
nổ mìn
máy phun cát
máy quạt gió
phun
phun khí
phụt
quạt gió
sự nổ
sự nổ mìn
sự phóng
sự phun cát
sự quạt gió
sự thổi gió
sức đẩy
vụ nổ
hóa học & vật liệu:
pháo quặng
xây dựng:
sự nổ (mìn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blast
a very long fly ball
an explosion (as of dynamite)
make a strident sound
She tended to blast when speaking into a microphone
Synonyms: blare
use explosives on
The enemy has been shelling us all day
Synonyms: shell
apply a draft or strong wind to to
the air conditioning was blasting cold air at us
create by using explosives
blast a passage through the mountain
Synonyms: shell
make with or as if with an explosion
blast a tunnel through the Alps
fire a shot
the gunman blasted away
Synonyms: shoot
shatter as if by explosion
Synonyms: knock down
shrivel or wither or mature imperfectly
Similar:
bang: a sudden very loud noise
gust: a strong current of air
the tree was bent almost double by the gust
Synonyms: blow
good time: a highly pleasurable or exciting experience
we had a good time at the party
celebrating after the game was a blast
fire: intense adverse criticism
Clinton directed his fire at the Republican Party
the government has come under attack
don't give me any flak
smash: hit hard
He smashed a 3-run homer
savage: criticize harshly or violently
The press savaged the new President
The critics crucified the author for plagiarizing a famous passage
- blast
- blasted
- blaster
- blastema
- blasting
- blastoff
- blastoma
- blastula
- blast box
- blast off
- blast-off
- blastemal
- blastemic
- blastular
- blast area
- blast gate
- blast hole
- blast lamp
- blast line
- blast load
- blast pipe
- blast sand
- blast site
- blast tank
- blast wave
- blastocele
- blastocoel
- blastocyst
- blastocyte
- blastoderm
- blastodisc
- blastomere
- blastopore
- blast drier
- blast value
- blast valve
- blast-proof
- blasted ore
- blastematic
- blaster cap
- blastocoele
- blastomeric
- blastomyces
- blastoporal
- blastoporic
- blastospore
- blast burner
- blast cupola
- blast engine
- blast firing