savage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savage.

Từ điển Anh Việt

  • savage

    /'sævidʤ/

    * tính từ

    hoang vu, hoang dại

    savage scene: cảnh hoang vu

    dã man, man rợ; không văn minh

    savage life: cuộc sống dã man

    tàn ác

    savage persecution: sự khủng bố tàn ác

    savage criticism: sự phê bình gay gắt

    (thông tục) tức giận, cáu kỉnh

    * danh từ

    người hoang dã, người man rợ

    người tàn bạo dã man, người độc ác

    * ngoại động từ

    cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • savage

    a member of an uncivilized people

    Synonyms: barbarian

    attack brutally and fiercely

    criticize harshly or violently

    The press savaged the new President

    The critics crucified the author for plagiarizing a famous passage

    Synonyms: blast, pillory, crucify

    Similar:

    beast: a cruelly rapacious person

    Synonyms: wolf, brute, wildcat

    barbarous: (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering

    a barbarous crime

    brutal beatings

    cruel tortures

    Stalin's roughshod treatment of the kulaks

    a savage slap

    vicious kicks

    Synonyms: brutal, cruel, fell, roughshod, vicious

    feral: wild and menacing

    a pack of feral dogs

    Synonyms: ferine

    barbarian: without civilizing influences

    barbarian invaders

    barbaric practices

    a savage people

    fighting is crude and uncivilized especially if the weapons are efficient"-Margaret Meade

    wild tribes

    Synonyms: barbaric, uncivilized, uncivilised, wild

    ferocious: marked by extreme and violent energy

    a ferocious beating

    fierce fighting

    a furious battle

    Synonyms: fierce, furious