ferocious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ferocious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferocious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferocious.

Từ điển Anh Việt

  • ferocious

    /fə'rouʃəs/

    * tính từ

    dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ferocious

    marked by extreme and violent energy

    a ferocious beating

    fierce fighting

    a furious battle

    Synonyms: fierce, furious, savage