furious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furious.

Từ điển Anh Việt

  • furious

    /'fjuəriəs/

    * tính từ

    giận dữ, diên tiết

    to be furious with somebody: giận dữ với ai, điên tiết lên với ai

    mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ

    a struggle: cuộc đấu tranh mãnh liệt

    a furious wind: cơn gió hung dữ

    fast and furious

    miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furious

    Similar:

    ferocious: marked by extreme and violent energy

    a ferocious beating

    fierce fighting

    a furious battle

    Synonyms: fierce, savage

    angered: marked by extreme anger

    the enraged bull attached

    furious about the accident

    a furious scowl

    infuriated onlookers charged the police who were beating the boy

    could not control the maddened crowd

    Synonyms: enraged, infuriated, maddened

    angry: (of the elements) as if showing violent anger

    angry clouds on the horizon

    furious winds

    the raging sea

    Synonyms: raging, tempestuous, wild