enraged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enraged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enraged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enraged.

Từ điển Anh Việt

  • enraged

    * tính từ

    nổi giận; nổi khùng

    hoá điên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enraged

    Similar:

    enrage: put into a rage; make violently angry

    angered: marked by extreme anger

    the enraged bull attached

    furious about the accident

    a furious scowl

    infuriated onlookers charged the police who were beating the boy

    could not control the maddened crowd

    Synonyms: furious, infuriated, maddened